Để lái xe an toàn và hiệu quả, việc cầm vô lăng đúng cách là vô cùng quan trọng. Hai vị trí tay phổ biến và được khuyến nghị nhiều nhất là
9-3
và
10-2
. Dưới đây là mô tả chi tiết về từng vị trí và cách thực hiện:
1. Vị trí 9-3:
Mô tả:
Tưởng tượng vô lăng là một chiếc đồng hồ. Vị trí 9-3 nghĩa là tay trái đặt ở vị trí 9 giờ và tay phải đặt ở vị trí 3 giờ.
Cách thực hiện:
Tay trái:
Đặt bàn tay trái lên vô lăng sao cho ngón cái hướng lên trên, các ngón tay còn lại ôm lấy vành vô lăng từ phía dưới. Vị trí đặt tay nên tương ứng với khoảng 9 giờ trên mặt đồng hồ.
Tay phải:
Tương tự, đặt bàn tay phải lên vô lăng ở vị trí 3 giờ, ngón cái hướng lên, các ngón tay ôm lấy vành vô lăng.
Độ bám:
Cầm vô lăng một cách chắc chắn nhưng không quá chặt. Giữ cho vai và cánh tay thả lỏng, tránh gồng cứng để dễ dàng điều khiển và phản ứng nhanh.
Khoảng cách:
Đảm bảo có một khoảng cách thoải mái giữa ngực và vô lăng. Điều chỉnh ghế ngồi sao cho bạn có thể duỗi thẳng cánh tay mà không bị với quá xa hoặc quá gần.
Ưu điểm của vị trí 9-3:
Kiểm soát tốt:
Cung cấp khả năng kiểm soát vô lăng tốt, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi cần đánh lái nhanh.
Giảm mệt mỏi:
Phân bổ lực đều cho cả hai tay, giúp giảm mệt mỏi khi lái xe đường dài.
Dễ dàng thao tác:
Cho phép dễ dàng thao tác các chức năng trên vô lăng như còi, đèn xi nhan, và cần gạt nước.
Túi khí an toàn:
Giảm nguy cơ bị thương do túi khí bung ra trong trường hợp tai nạn. Khi túi khí bung ra, tay ở vị trí 9-3 sẽ ít có khả năng cản trở hoặc bị tác động trực tiếp.
2. Vị trí 10-2:
Mô tả:
Tương tự như trên, vị trí 10-2 nghĩa là tay trái đặt ở vị trí 10 giờ và tay phải đặt ở vị trí 2 giờ.
Cách thực hiện:
Tay trái:
Đặt bàn tay trái lên vô lăng sao cho ngón cái hướng xuống dưới, các ngón tay còn lại ôm lấy vành vô lăng từ phía trên. Vị trí đặt tay nên tương ứng với khoảng 10 giờ trên mặt đồng hồ.
Tay phải:
Tương tự, đặt bàn tay phải lên vô lăng ở vị trí 2 giờ, ngón cái hướng xuống, các ngón tay ôm lấy vành vô lăng.
Độ bám và khoảng cách:
Tương tự như vị trí 9-3, đảm bảo cầm chắc chắn, thả lỏng vai và cánh tay, và giữ khoảng cách thoải mái với vô lăng.
Ưu điểm của vị trí 10-2:
Phản xạ nhanh:
Một số người cảm thấy vị trí này giúp họ phản xạ nhanh hơn trong các tình huống bất ngờ.
Thoải mái:
Có thể thoải mái hơn cho một số người lái, đặc biệt là khi lái xe đường dài.
Nhược điểm của vị trí 10-2:
Nguy cơ chấn thương từ túi khí:
Vị trí này có thể gây nguy hiểm hơn trong trường hợp túi khí bung ra, vì tay có thể bị đẩy ngược lên mặt, gây thương tích.
Khó khăn khi đánh lái nhiều:
Khi cần đánh lái nhiều (ví dụ, khi quay đầu xe), vị trí này có thể khiến bạn phải xoay cổ tay và khuỷu tay nhiều hơn, dẫn đến mệt mỏi và giảm độ chính xác.
Lưu ý chung:
Điều chỉnh vị trí:
Hãy điều chỉnh vị trí ghế ngồi và vô lăng sao cho bạn cảm thấy thoải mái nhất và có thể dễ dàng thao tác các chức năng của xe.
Không cầm quá chặt:
Cầm vô lăng quá chặt sẽ gây mỏi tay và giảm khả năng phản ứng nhanh.
Không tỳ tay:
Tránh tỳ tay lên vô lăng, vì điều này sẽ làm giảm khả năng kiểm soát và có thể gây nguy hiểm.
Thực hành:
Hãy thực hành các vị trí cầm vô lăng này để làm quen và tìm ra vị trí phù hợp nhất với bạn.
Luôn giữ cả hai tay trên vô lăng:
Trong hầu hết các tình huống lái xe thông thường, hãy cố gắng giữ cả hai tay trên vô lăng để đảm bảo an toàn.
Chú ý đến tình huống lái xe:
Trong một số tình huống đặc biệt (ví dụ, khi lùi xe), bạn có thể cần phải thay đổi vị trí tay để có thể nhìn rõ phía sau.
Kết luận:
Cả hai vị trí 9-3 và 10-2 đều là những lựa chọn tốt cho việc cầm vô lăng. Tuy nhiên, vị trí
9-3
thường được khuyến nghị hơn vì tính an toàn và khả năng kiểm soát tốt hơn. Hãy thử cả hai vị trí và chọn vị trí nào phù hợp và thoải mái nhất với bạn, đồng thời luôn tuân thủ các nguyên tắc an toàn khi lái xe.