Ý nghĩa các loại vạch kẻ đường (vạch liền, vạch đứt, vạch đôi, vạch vàng, vạch trắng)

Chào bạn, dưới đây là mô tả chi tiết về ý nghĩa của các loại vạch kẻ đường thường gặp, bao gồm vạch liền, vạch đứt, vạch đôi, vạch vàng và vạch trắng:

I. Phân Loại Theo Màu Sắc

Vạch Kẻ Đường Màu Trắng:

Thường được sử dụng để phân chia các làn xe cùng chiều hoặc xác định mép đường.

Vạch Kẻ Đường Màu Vàng:

Thường được sử dụng để phân chia các làn xe ngược chiều hoặc báo hiệu khu vực nguy hiểm.

II. Phân Loại Theo Hình Dạng và Số Lượng Vạch

1. Vạch Kẻ Đường Dạng Đơn (Một Vạch)

Vạch Liền Nét Đơn (Màu Trắng hoặc Vàng):

Ý nghĩa:

Tuyệt đối cấm:

Không được phép đè lên vạch hoặc vượt qua vạch.

Chức năng:

Phân chia làn xe cùng chiều (vạch trắng) hoặc ngược chiều (vạch vàng), hoặc xác định mép đường.

Ví dụ:

Vạch trắng liền nét đơn ở lề đường: Báo hiệu mép ngoài của phần đường xe chạy.
Vạch vàng liền nét đơn giữa đường: Phân chia hai làn xe ngược chiều và cấm xe vượt sang làn ngược chiều.

Vạch Đứt Nét Đơn (Màu Trắng hoặc Vàng):

Ý nghĩa:

Cho phép:

Được phép chuyển làn, vượt xe (nếu an toàn và tuân thủ luật giao thông).

Chức năng:

Phân chia làn xe cùng chiều (vạch trắng) hoặc ngược chiều (vạch vàng).

Ví dụ:

Vạch trắng đứt nét đơn giữa các làn xe trên đường cao tốc: Cho phép xe chuyển làn khi cần thiết.
Vạch vàng đứt nét đơn giữa đường: Cho phép xe vượt khi đảm bảo an toàn và không có biển báo cấm vượt.

2. Vạch Kẻ Đường Dạng Đôi (Hai Vạch)

Vạch Kẻ Liền Nét Đôi (Màu Vàng):

Ý nghĩa:

Tuyệt đối cấm:

Không được phép đè lên vạch hoặc vượt qua vạch.

Chức năng:

Phân chia hai làn xe ngược chiều và ngăn chặn tuyệt đối việc xe vượt sang làn ngược chiều.

Ví dụ:

Thường thấy ở những đoạn đường nguy hiểm, khuất tầm nhìn, hoặc có lưu lượng giao thông lớn.

Vạch Kẻ Đôi, Một Bên Liền Nét, Một Bên Đứt Nét (Màu Vàng hoặc Trắng):

Ý nghĩa:

Bên vạch liền:

Xe trên làn đường có vạch liền không được phép vượt hoặc chuyển làn sang làn bên cạnh.

Bên vạch đứt:

Xe trên làn đường có vạch đứt được phép vượt hoặc chuyển làn sang làn bên cạnh nếu an toàn.

Chức năng:

Kết hợp tính năng của cả vạch liền và vạch đứt, cho phép một bên làn đường được vượt/chuyển làn, bên còn lại thì không.

Ví dụ:

Đường đèo, dốc: Xe đi lên dốc (bên vạch đứt) có thể vượt xe khác, xe đi xuống dốc (bên vạch liền) thì không.

III. Các Loại Vạch Kẻ Đường Khác

Ngoài các loại vạch kể trên, còn có một số loại vạch kẻ đường khác với ý nghĩa riêng:

Vạch Kẻ Dành Cho Người Đi Bộ (Vạch Ngựa Vằn):

Báo hiệu khu vực dành cho người đi bộ qua đường.

Vạch Kẻ Dẫn Hướng:

Chỉ dẫn hướng đi cho xe tại các giao lộ phức tạp.

Vạch Kẻ Xác Định Vị Trí Dừng Xe:

Cho biết vị trí dừng xe chờ đèn tín hiệu hoặc nhường đường.

Vạch Kẻ Trên Làn Đường Dành Riêng:

Xác định làn đường dành riêng cho một loại phương tiện cụ thể (ví dụ: làn xe buýt, làn xe máy).

Lưu Ý Quan Trọng:

Luôn tuân thủ vạch kẻ đường và các biển báo giao thông.
Quan sát kỹ lưỡng trước khi thực hiện bất kỳ thao tác chuyển làn hoặc vượt xe nào.
Ưu tiên sự an toàn khi tham gia giao thông.

Hy vọng thông tin này hữu ích cho bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Viết một bình luận