Kiểm tra hệ thống điều hòa không khí

Kênh Radio tài xế lái xe xin chào đón quý cô chú anh chị đang làm việc tại TP.HCM cùng đến với cẩm nang tìm việc HCM của chúng tôi, Dưới đây là một mô tả chi tiết về quy trình kiểm tra hệ thống điều hòa không khí (HVAC), bao gồm các bước quan trọng, các dấu hiệu cần chú ý và những công cụ thường dùng:

Mô tả Quy trình Kiểm tra Hệ Thống Điều Hòa Không Khí (HVAC)

Quy trình kiểm tra này được thiết kế để đánh giá hiệu suất, độ an toàn và tình trạng tổng thể của hệ thống điều hòa không khí. Nó bao gồm kiểm tra cả các thành phần bên trong và bên ngoài, đo lường các thông số hoạt động và kiểm tra rò rỉ.

I. Chuẩn Bị

An Toàn:

Ngắt nguồn điện chính của hệ thống HVAC trước khi thực hiện bất kỳ công việc nào, trừ khi cần thiết để đo đạc khi hệ thống đang chạy.
Đeo kính bảo hộ và găng tay bảo hộ.

Công Cụ & Vật Tư:

Đồng hồ đo áp suất (Manifold gauge set)
Ampe kìm (Clamp meter)
Nhiệt kế (Thermometer)
Máy đo tốc độ gió (Anemometer)
Đèn pin
Dung dịch xà phòng và nước (hoặc bình xịt phát hiện rò rỉ)
Tuốc nơ vít, cờ lê
Bàn chải mềm
Giẻ lau
Sổ ghi chép và bút

II. Kiểm Tra Bên Ngoài

1. Dàn Nóng (Outdoor Unit):

Vỏ Máy:

Kiểm tra xem có rỉ sét, hư hỏng vật lý, hoặc các dấu hiệu ăn mòn nào không.

Cánh Tản Nhiệt:

Kiểm tra xem có bị bẩn, tắc nghẽn bởi lá cây, bụi bẩn hoặc các mảnh vụn khác không. Làm sạch bằng bàn chải mềm hoặc vòi nước áp lực nhẹ (nếu cần).

Quạt:

Kiểm tra xem quạt có hoạt động trơn tru không, có tiếng ồn lạ không, và cánh quạt có bị hư hỏng không.

Đường Ống Gas:

Kiểm tra xem các đường ống có bị móp méo, rò rỉ dầu hoặc các dấu hiệu hư hỏng khác không.

Kết Nối Điện:

Kiểm tra xem các kết nối điện có chắc chắn không, dây điện có bị sờn hoặc hư hỏng không.

Chân Đế:

Kiểm tra xem dàn nóng có được đặt vững chắc trên chân đế không.

2. Dàn Lạnh (Indoor Unit):

Vỏ Máy:

Kiểm tra xem có rỉ sét, hư hỏng vật lý, hoặc các dấu hiệu ăn mòn nào không.

Cửa Gió:

Kiểm tra xem cửa gió có bị chặn bởi đồ đạc hoặc vật cản khác không.

Bộ Lọc Không Khí:

Kiểm tra xem bộ lọc có bẩn không. Thay thế hoặc làm sạch bộ lọc nếu cần thiết.

Ống Thoát Nước Ngưng Tụ:

Kiểm tra xem ống thoát nước có bị tắc nghẽn không. Đảm bảo nước ngưng tụ thoát ra đúng cách.

III. Kiểm Tra Hoạt Động

1. Khởi Động Hệ Thống:

Bật hệ thống điều hòa không khí và quan sát quá trình khởi động.

2. Đo Nhiệt Độ Gió:

Nhiệt Độ Gió Vào:

Đo nhiệt độ không khí đi vào dàn lạnh.

Nhiệt Độ Gió Ra:

Đo nhiệt độ không khí đi ra khỏi dàn lạnh.

Tính Delta T (ΔT):

Tính hiệu số giữa nhiệt độ gió vào và nhiệt độ gió ra. ΔT lý tưởng thường nằm trong khoảng 15-20°F (8-11°C). Nếu ΔT quá thấp hoặc quá cao, có thể có vấn đề về lưu lượng gió, gas lạnh hoặc các thành phần khác.

3. Đo Áp Suất Gas Lạnh:

Sử dụng đồng hồ đo áp suất để đo áp suất ở cả hai phía (cao áp và hạ áp) của hệ thống. So sánh các giá trị đo được với biểu đồ áp suất/nhiệt độ của loại gas lạnh đang sử dụng để xác định xem mức gas có đủ không.

4. Đo Dòng Điện:

Sử dụng ampe kìm để đo dòng điện của máy nén và quạt. So sánh các giá trị đo được với thông số kỹ thuật của nhà sản xuất để đảm bảo chúng nằm trong phạm vi cho phép.

5. Kiểm Tra Rò Rỉ Gas:

Sử dụng dung dịch xà phòng và nước hoặc bình xịt phát hiện rò rỉ để kiểm tra các kết nối đường ống, van và các thành phần khác của hệ thống. Nếu có rò rỉ, sẽ có bong bóng xuất hiện.

6. Kiểm Tra Hoạt Động Của Máy Nén:

Lắng nghe tiếng ồn bất thường từ máy nén.
Kiểm tra xem máy nén có bị quá nóng không.

7. Kiểm Tra Hoạt Động Của Quạt:

Đảm bảo quạt dàn nóng và quạt dàn lạnh hoạt động trơn tru và không có tiếng ồn lạ.
Sử dụng máy đo tốc độ gió để đo tốc độ gió tại dàn nóng để đảm bảo lưu lượng gió đủ.

IV. Kiểm Tra Các Thành Phần Khác

Bộ Khởi Động (Contactor):

Kiểm tra xem bộ khởi động có bị cháy, mòn hoặc hư hỏng không.

Tụ Điện (Capacitor):

Kiểm tra xem tụ điện có bị phồng, rỉ sét hoặc hư hỏng không.

Van Đảo Chiều (Reversing Valve):

(Chỉ dành cho máy bơm nhiệt) Đảm bảo van đảo chiều hoạt động đúng cách khi chuyển đổi giữa chế độ làm mát và sưởi ấm.

Cảm Biến Nhiệt Độ (Temperature Sensors):

Kiểm tra xem các cảm biến nhiệt độ có hoạt động chính xác không.

V. Vệ Sinh và Bảo Trì (Nếu Cần Thiết)

Làm Sạch Dàn Nóng:

Loại bỏ bụi bẩn và các mảnh vụn khỏi cánh tản nhiệt.

Làm Sạch hoặc Thay Thế Bộ Lọc Không Khí:

Thông Ống Thoát Nước Ngưng Tụ:

Bôi Trơn Các Bộ Phận Chuyển Động:

(Nếu được khuyến nghị bởi nhà sản xuất)

VI. Ghi Chép và Đánh Giá

Ghi lại tất cả các kết quả kiểm tra, bao gồm nhiệt độ, áp suất, dòng điện và các quan sát khác.
So sánh các kết quả đo được với thông số kỹ thuật của nhà sản xuất và các giá trị tham khảo.
Xác định bất kỳ vấn đề hoặc sự cố nào.
Đề xuất các biện pháp sửa chữa hoặc bảo trì cần thiết.

Các Dấu Hiệu Cần Chú Ý:

Hiệu Suất Làm Mát Kém:

Không khí không đủ lạnh.

Tiếng Ồn Lạ:

Tiếng ồn lớn, tiếng kêu cót két, tiếng ù ù hoặc các tiếng ồn bất thường khác.

Mùi Khó Chịu:

Mùi cháy khét, mùi ẩm mốc hoặc các mùi lạ khác.

Rò Rỉ Nước:

Nước rò rỉ từ dàn lạnh hoặc dàn nóng.

Tăng Hóa Đơn Tiền Điện:

Hệ Thống Bật/Tắt Liên Tục:

(Short cycling)

Băng Giá Trên Dàn Lạnh:

Lưu Ý Quan Trọng:

Việc kiểm tra và sửa chữa hệ thống HVAC có thể nguy hiểm và đòi hỏi kiến thức và kỹ năng chuyên môn. Nếu bạn không có kinh nghiệm, hãy tìm đến một kỹ thuật viên HVAC có trình độ.
Luôn tuân thủ các quy tắc an toàn khi làm việc với điện và gas lạnh.
Tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để biết các khuyến nghị bảo trì cụ thể cho hệ thống của bạn.

Hy vọng mô tả này hữu ích! Chúc bạn kiểm tra hệ thống HVAC thành công!

Viết một bình luận