Để kiểm tra nhanh độ rơ của hệ thống lái, bạn có thể thực hiện các bước sau. Việc kiểm tra này sẽ giúp bạn đánh giá sơ bộ tình trạng hệ thống lái và phát hiện các dấu hiệu bất thường cần được kiểm tra kỹ hơn bởi thợ chuyên nghiệp:
Bước 1: Chuẩn bị
Đảm bảo an toàn:
Đỗ xe trên bề mặt bằng phẳng, tắt động cơ, kéo phanh tay và chèn bánh xe (nếu cần thiết) để tránh xe di chuyển trong quá trình kiểm tra.
Kiểm tra lốp:
Đảm bảo lốp xe được bơm đúng áp suất theo khuyến cáo của nhà sản xuất. Lốp non hơi có thể ảnh hưởng đến cảm giác lái và gây sai lệch trong quá trình kiểm tra.
Yêu cầu người hỗ trợ:
Nếu có thể, hãy nhờ một người hỗ trợ để quan sát các bộ phận dưới gầm xe trong khi bạn thực hiện các thao tác trên vô lăng.
Bước 2: Kiểm tra độ rơ vô lăng
1. Ngồi vào xe và khởi động động cơ:
Điều này giúp hệ thống trợ lực lái hoạt động, giúp bạn dễ dàng cảm nhận độ rơ hơn.
2. Giữ vô lăng ở vị trí thẳng lái:
3. Xoay nhẹ vô lăng qua trái và phải:
Xoay vô lăng một cách chậm rãi và nhẹ nhàng, quan sát xem bánh xe có phản ứng ngay lập tức hay không.
4. Cảm nhận độ trễ:
Nếu bạn có thể xoay vô lăng một đoạn mà bánh xe không di chuyển, đó là độ rơ của vô lăng.
5. Đánh giá độ rơ:
Độ rơ bình thường:
Độ rơ chấp nhận được thường rất nhỏ, khoảng vài độ. Bạn sẽ cảm nhận được bánh xe phản ứng gần như ngay lập tức khi xoay vô lăng.
Độ rơ lớn:
Nếu bạn có thể xoay vô lăng một đoạn đáng kể (ví dụ, vài centimet hoặc hơn) mà bánh xe không di chuyển, thì hệ thống lái có độ rơ lớn.
Nghe tiếng kêu:
Lắng nghe xem có tiếng kêu lạ (lục cục, cót két) phát ra từ hệ thống lái khi bạn xoay vô lăng không.
Bước 3: Kiểm tra các khớp nối và rô-tuyn (cần có người hỗ trợ)
1. Nhờ người hỗ trợ:
Yêu cầu người hỗ trợ quan sát các khớp nối, rô-tuyn lái và các bộ phận liên quan của hệ thống lái dưới gầm xe.
2. Thực hiện lại thao tác xoay vô lăng:
Bạn lặp lại thao tác xoay nhẹ vô lăng qua trái và phải như ở Bước 2.
3. Quan sát các khớp nối:
Người hỗ trợ quan sát kỹ các khớp nối, rô-tuyn lái (rô-tuyn trụ đứng, rô-tuyn lái trong, rô-tuyn lái ngoài), thước lái, và các bộ phận khác của hệ thống lái xem có hiện tượng:
Rơ lỏng:
Các khớp nối bị lỏng lẻo, có thể di chuyển hoặc lắc lư một cách bất thường.
Mòn:
Các chi tiết bị mòn, có thể nhìn thấy bằng mắt thường hoặc cảm nhận được khi sờ vào.
Hư hỏng:
Các chi tiết bị nứt, vỡ, hoặc biến dạng.
4. Kiểm tra cao su bảo vệ:
Kiểm tra xem các chụp bụi (cao su bảo vệ) của các rô-tuyn và khớp nối có bị rách, nứt hay không. Nếu chụp bụi bị hỏng, bụi bẩn và nước có thể xâm nhập vào bên trong, gây mòn và hỏng hóc các chi tiết.
Bước 4: Kiểm tra thước lái (nếu có thể)
1. Tìm vị trí thước lái:
Xác định vị trí của thước lái dưới gầm xe.
2. Kiểm tra độ rơ:
Cố gắng lắc thước lái theo chiều ngang và chiều dọc. Nếu bạn cảm thấy có độ rơ lớn hoặc nghe thấy tiếng kêu, thước lái có thể bị mòn hoặc hỏng.
3. Kiểm tra rò rỉ dầu:
Kiểm tra xem có dấu hiệu rò rỉ dầu trợ lực lái xung quanh thước lái hay không.
Bước 5: Đánh giá và đưa ra kết luận
Độ rơ vô lăng:
Nếu độ rơ vô lăng lớn, có thể do các khớp nối bị mòn, rô-tuyn bị lỏng, hoặc thước lái bị hỏng.
Tiếng kêu lạ:
Tiếng kêu lục cục, cót két khi xoay vô lăng có thể là dấu hiệu của các khớp nối bị khô dầu, rô-tuyn bị mòn, hoặc thước lái bị hỏng.
Rò rỉ dầu:
Rò rỉ dầu trợ lực lái là dấu hiệu của thước lái bị hỏng hoặc các đường ống dẫn dầu bị rò rỉ.
Khó khăn khi đánh lái:
Nếu bạn cảm thấy khó khăn khi đánh lái, có thể do hệ thống trợ lực lái gặp vấn đề.
Lưu ý quan trọng:
Đây chỉ là kiểm tra nhanh:
Việc kiểm tra này chỉ mang tính chất sơ bộ và không thể thay thế cho việc kiểm tra kỹ lưỡng bởi thợ sửa chữa chuyên nghiệp.
An toàn là trên hết:
Nếu bạn không có kinh nghiệm hoặc không tự tin, hãy đưa xe đến garage để được kiểm tra và sửa chữa.
Bảo dưỡng định kỳ:
Thực hiện bảo dưỡng hệ thống lái định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất để đảm bảo hệ thống lái hoạt động tốt và an toàn.