Kiểm tra nước làm mát, dầu máy (định kỳ)

Kênh Radio tài xế lái xe xin chào đón quý cô chú anh chị đang làm việc tại TP.HCM cùng đến với cẩm nang tìm việc HCM của chúng tôi, Việc kiểm tra nước làm mát và dầu máy định kỳ là một phần quan trọng trong việc bảo dưỡng xe, giúp xe vận hành trơn tru và kéo dài tuổi thọ. Dưới đây là mô tả chi tiết về quy trình kiểm tra, những điều cần lưu ý và các dấu hiệu cảnh báo:

I. Kiểm tra nước làm mát (nước giải nhiệt)

1. Mục đích:

Đảm bảo động cơ không bị quá nhiệt, đặc biệt trong điều kiện thời tiết nóng hoặc khi xe hoạt động với cường độ cao.
Ngăn ngừa đóng băng trong thời tiết lạnh.
Chống ăn mòn các bộ phận kim loại trong hệ thống làm mát.

2. Tần suất:

Kiểm tra nhanh:

Nên kiểm tra mực nước làm mát mỗi khi đổ xăng hoặc ít nhất mỗi tháng một lần.

Kiểm tra kỹ lưỡng:

Kiểm tra chất lượng nước làm mát (màu sắc, cặn bẩn) và nồng độ dung dịch (nếu có) sau mỗi 6 tháng hoặc theo khuyến cáo của nhà sản xuất.

Thay thế:

Thay nước làm mát định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất (thường là 2-3 năm hoặc sau một số km nhất định).

3. Dụng cụ cần thiết:

Khăn sạch.
Đèn pin (nếu cần).
Dụng cụ kiểm tra nồng độ dung dịch làm mát (nếu có, ví dụ: tỷ trọng kế).

4. Quy trình kiểm tra:

Bước 1: Đảm bảo an toàn:

Đợi động cơ nguội hoàn toàn trước khi mở nắp bình nước làm mát. Mở nắp khi động cơ còn nóng có thể gây bỏng do áp suất và nhiệt độ cao.
Đỗ xe trên bề mặt phẳng.

Bước 2: Xác định vị trí bình nước làm mát:

Bình nước làm mát thường là một bình chứa bằng nhựa trong hoặc mờ đục, có nắp đậy. Nó thường nằm gần động cơ và có các ống dẫn kết nối với động cơ và bộ tản nhiệt.
Tham khảo sách hướng dẫn sử dụng xe để xác định vị trí chính xác nếu bạn không chắc chắn.

Bước 3: Kiểm tra mực nước làm mát:

Trên bình nước làm mát thường có vạch đánh dấu mức “Min” (tối thiểu) và “Max” (tối đa).
Mực nước làm mát phải nằm giữa hai vạch này khi động cơ nguội.
Nếu mực nước thấp hơn vạch “Min”, hãy доливать thêm nước làm mát (nên sử dụng loại nước làm mát được khuyến nghị bởi nhà sản xuất xe).

Bước 4: Kiểm tra chất lượng nước làm mát:

Màu sắc:

Nước làm mát thường có màu xanh lá cây, xanh dương, hồng hoặc vàng. Nếu nước làm mát có màu nâu, rỉ sét hoặc có cặn bẩn, đó là dấu hiệu cần phải thay nước làm mát.

Cặn bẩn:

Kiểm tra xem có cặn bẩn, dầu hoặc các chất lạ lẫn trong nước làm mát hay không. Nếu có, có thể có vấn đề về rò rỉ hoặc hỏng hóc trong hệ thống làm mát.

Bước 5: Kiểm tra nồng độ dung dịch làm mát (nếu có):

Sử dụng tỷ trọng kế hoặc dụng cụ kiểm tra nồng độ dung dịch làm mát để kiểm tra xem nồng độ dung dịch có phù hợp với khuyến cáo của nhà sản xuất hay không.
Nồng độ dung dịch không phù hợp có thể làm giảm hiệu quả làm mát hoặc gây ăn mòn.

Bước 6: Kiểm tra các dấu hiệu rò rỉ:

Kiểm tra xung quanh bình nước làm mát, các ống dẫn và bộ tản nhiệt xem có dấu hiệu rò rỉ nước làm mát hay không.
Nếu phát hiện rò rỉ, hãy mang xe đến xưởng sửa chữa để kiểm tra và khắc phục.

5. Lưu ý quan trọng:

Luôn sử dụng loại nước làm mát được khuyến nghị bởi nhà sản xuất xe. Việc sử dụng sai loại nước làm mát có thể gây hại cho hệ thống làm mát.
Không bao giờ đổ nước lã (nước máy) vào hệ thống làm mát. Nước lã có thể gây ăn mòn và đóng cặn.
Nếu bạn thường xuyên phải доливать nước làm mát, hãy kiểm tra kỹ hệ thống làm mát để tìm rò rỉ.

II. Kiểm tra dầu máy

1. Mục đích:

Bôi trơn các bộ phận chuyển động trong động cơ, giảm ma sát và mài mòn.
Làm mát động cơ bằng cách hấp thụ nhiệt.
Làm sạch động cơ bằng cách loại bỏ cặn bẩn và muội than.
Bảo vệ động cơ khỏi ăn mòn.

2. Tần suất:

Kiểm tra nhanh:

Kiểm tra mực dầu máy mỗi khi đổ xăng hoặc ít nhất mỗi tháng một lần.

Thay thế:

Thay dầu máy và lọc dầu định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất (thường là sau mỗi 5.000 – 10.000 km hoặc 6 tháng – 1 năm, tùy thuộc vào loại dầu và điều kiện vận hành).

3. Dụng cụ cần thiết:

Khăn sạch.
Giấy hoặc báo để lót xuống đất (nếu cần).

4. Quy trình kiểm tra:

Bước 1: Đảm bảo an toàn:

Đỗ xe trên bề mặt phẳng.
Đợi động cơ nguội bớt (nhưng không nguội hoàn toàn) trước khi kiểm tra dầu máy.

Bước 2: Xác định vị trí que thăm dầu:

Que thăm dầu thường là một que kim loại có tay cầm màu vàng hoặc cam, nằm gần động cơ.
Tham khảo sách hướng dẫn sử dụng xe để xác định vị trí chính xác nếu bạn không chắc chắn.

Bước 3: Rút que thăm dầu và lau sạch:

Rút que thăm dầu ra khỏi ống dẫn.
Sử dụng khăn sạch để lau sạch dầu trên que thăm.

Bước 4: Cắm lại que thăm dầu và rút ra lần nữa:

Cắm que thăm dầu trở lại ống dẫn, đẩy hết cỡ.
Rút que thăm dầu ra lần nữa.

Bước 5: Kiểm tra mực dầu:

Trên que thăm dầu thường có vạch đánh dấu mức “Min” (tối thiểu) và “Max” (tối đa). Hoặc có thể có 2 dấu chấm.
Mực dầu phải nằm giữa hai vạch này.
Nếu mực dầu thấp hơn vạch “Min”, hãy доливать thêm dầu máy (nên sử dụng loại dầu máy được khuyến nghị bởi nhà sản xuất xe).
Nếu mực dầu cao hơn vạch “Max”, hãy mang xe đến xưởng sửa chữa để xả bớt dầu.

Bước 6: Kiểm tra chất lượng dầu:

Màu sắc:

Dầu máy mới thường có màu vàng hoặc hổ phách. Dầu máy đã qua sử dụng sẽ sẫm màu hơn, nhưng nếu dầu có màu đen kịt hoặc có cặn bẩn, đó là dấu hiệu cần phải thay dầu.

Độ nhớt:

Nhỏ một giọt dầu lên ngón tay và xoa nhẹ. Dầu máy tốt sẽ có độ nhớt nhất định và cảm giác trơn trượt. Nếu dầu loãng như nước hoặc có cảm giác sạn, đó là dấu hiệu cần phải thay dầu.

Mùi:

Ngửi mùi dầu. Nếu dầu có mùi khét hoặc mùi xăng, có thể có vấn đề về động cơ.

5. Lưu ý quan trọng:

Luôn sử dụng loại dầu máy được khuyến nghị bởi nhà sản xuất xe.
Không доливать quá nhiều dầu máy.
Nếu bạn thường xuyên phải доливать dầu máy, hãy kiểm tra kỹ động cơ để tìm rò rỉ.

III. Các dấu hiệu cảnh báo:

Nước làm mát:

Đèn báo nhiệt độ động cơ bật sáng.
Động cơ quá nóng.
Rò rỉ nước làm mát.
Nước làm mát có màu sắc bất thường hoặc có cặn bẩn.

Dầu máy:

Đèn báo áp suất dầu bật sáng.
Động cơ phát ra tiếng ồn lớn.
Khói xanh hoặc khói trắng từ ống xả.
Rò rỉ dầu máy.
Dầu máy có màu sắc bất thường hoặc có cặn bẩn.

Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu cảnh báo nào, hãy mang xe đến xưởng sửa chữa để kiểm tra và khắc phục càng sớm càng tốt.

Hy vọng thông tin này hữu ích cho bạn! Chúc bạn lái xe an toàn!

Viết một bình luận