Hiểu rõ và tuân thủ tốc độ tối đa cho phép trên từng loại đường

Kênh Radio tài xế lái xe xin chào đón quý cô chú anh chị đang làm việc tại TP.HCM cùng đến với cẩm nang tìm việc HCM của chúng tôi, Đây là hướng dẫn chi tiết về việc hiểu rõ và tuân thủ tốc độ tối đa cho phép trên từng loại đường ở Việt Nam, giúp bạn lái xe an toàn và tránh bị phạt:

I. TẠI SAO CẦN HIỂU RÕ VÀ TUÂN THỦ TỐC ĐỘ?

An toàn:

Tốc độ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng kiểm soát xe, thời gian phản ứng và quãng đường phanh. Vượt quá tốc độ cho phép làm tăng nguy cơ tai nạn.

Pháp luật:

Vi phạm tốc độ là một trong những lỗi giao thông phổ biến nhất và bị xử phạt nghiêm khắc (tiền phạt, tước bằng lái).

Bảo vệ môi trường:

Lái xe với tốc độ hợp lý giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải.

II. CÁC LOẠI ĐƯỜNG PHỔ BIẾN VÀ TỐC ĐỘ TỐI ĐA CHO PHÉP (theo quy định hiện hành)

A. NGOÀI KHU VỰC ĐÔNG DÂN CƯ

(Khu vực không có biển báo “Khu dân cư”)

Đường đôi (có dải phân cách giữa) và đường một chiều có từ hai làn xe cơ giới trở lên:

Ô tô con, ô tô chở người đến 30 chỗ (trừ xe buýt); ô tô tải có trọng tải dưới 3,5 tấn:

90 km/h

Ô tô chở người trên 30 chỗ (trừ xe buýt); ô tô tải có trọng tải từ 3,5 tấn đến dưới 7,5 tấn:

80 km/h

Ô tô tải có trọng tải từ 7,5 tấn trở lên; ô tô đầu kéo sơ mi rơ moóc; ô tô chuyên dùng, xe máy chuyên dùng:

70 km/h

Xe buýt, ô tô kéo rơ moóc, ô tô kéo xe khác:

60 km/h

Đường hai chiều không có dải phân cách giữa; đường một chiều có một làn xe cơ giới:

Ô tô con, ô tô chở người đến 30 chỗ (trừ xe buýt); ô tô tải có trọng tải dưới 3,5 tấn:

80 km/h

Ô tô chở người trên 30 chỗ (trừ xe buýt); ô tô tải có trọng tải từ 3,5 tấn đến dưới 7,5 tấn:

70 km/h

Ô tô tải có trọng tải từ 7,5 tấn trở lên; ô tô đầu kéo sơ mi rơ moóc; ô tô chuyên dùng, xe máy chuyên dùng:

60 km/h

Xe buýt, ô tô kéo rơ moóc, ô tô kéo xe khác:

50 km/h

B. TRONG KHU VỰC ĐÔNG DÂN CƯ

(Khu vực có biển báo “Khu dân cư”)

Đường đôi (có dải phân cách giữa) và đường một chiều có từ hai làn xe cơ giới trở lên:

60 km/h

Đường hai chiều không có dải phân cách giữa; đường một chiều có một làn xe cơ giới:

50 km/h

LƯU Ý QUAN TRỌNG:

Biển báo:

Luôn luôn ưu tiên tuân thủ biển báo tốc độ được cắm trên đường. Biển báo có thể quy định tốc độ tối đa khác với quy định chung.

Điều kiện thời tiết, giao thông:

Khi thời tiết xấu (mưa, sương mù, tầm nhìn hạn chế), đường trơn trượt, hoặc giao thông đông đúc, bạn phải giảm tốc độ để đảm bảo an toàn, ngay cả khi tốc độ đó thấp hơn tốc độ tối đa cho phép.

Xe máy, xe gắn máy:

Tốc độ tối đa cho phép đối với xe máy, xe gắn máy được quy định riêng và thường thấp hơn ô tô. Hãy tìm hiểu kỹ quy định dành cho xe của bạn. (Thường là 40km/h trong khu dân cư và 60km/h ngoài khu dân cư, nhưng có thể thay đổi tùy theo loại xe và quy định cụ thể của từng địa phương).

Đường cao tốc:

Có quy định riêng về tốc độ tối thiểu và tối đa trên đường cao tốc. Hãy tham khảo biển báo và quy định cụ thể của từng tuyến cao tốc.

Biển báo hết hạn chế tốc độ:

Khi gặp biển báo “Hết hạn chế tốc độ tối đa”, bạn có thể di chuyển với tốc độ tối đa cho phép theo quy định chung của loại đường đó (nếu không có biển báo khác).

III. CÁCH NHẬN BIẾT CÁC LOẠI ĐƯỜNG

Đường đôi/Đường một chiều:

Quan sát xem có dải phân cách cứng (bê tông, hàng rào) chia làn đường theo hai chiều ngược nhau hay không. Nếu có, đó là đường đôi. Đường một chiều là đường chỉ cho phép xe đi theo một hướng duy nhất.

Số làn xe:

Đếm số làn xe cơ giới theo hướng bạn đang di chuyển.

Khu dân cư:

Quan sát biển báo hiệu “Khu dân cư” (thường có hình ngôi nhà và người) hoặc các dấu hiệu như nhà cửa san sát, mật độ dân cư cao.

IV. MỘT SỐ MẸO ĐỂ TUÂN THỦ TỐC ĐỘ

Chú ý biển báo:

Luôn quan sát biển báo tốc độ trên đường.

Sử dụng đồng hồ tốc độ:

Thường xuyên kiểm tra đồng hồ tốc độ để đảm bảo bạn không vượt quá tốc độ cho phép.

Sử dụng các tính năng hỗ trợ:

Nhiều xe hiện đại có tính năng giới hạn tốc độ (speed limiter) hoặc cảnh báo vượt tốc độ (speed warning). Hãy sử dụng chúng nếu có.

Giữ khoảng cách an toàn:

Giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước để có đủ thời gian phản ứng khi cần thiết.

Lái xe phòng thủ:

Dự đoán các tình huống có thể xảy ra và điều chỉnh tốc độ phù hợp.

Sử dụng ứng dụng bản đồ:

Một số ứng dụng bản đồ có tính năng cảnh báo tốc độ giới hạn trên tuyến đường bạn đang đi.

V. XỬ LÝ VI PHẠM TỐC ĐỘ

Nhận biết vi phạm:

Nếu bạn bị cảnh sát giao thông dừng xe vì vi phạm tốc độ, hãy hợp tác và xuất trình giấy tờ theo yêu cầu.

Xem xét biên bản:

Đọc kỹ biên bản vi phạm trước khi ký. Nếu bạn không đồng ý với nội dung biên bản, hãy ghi rõ ý kiến của mình.

Nộp phạt:

Nộp phạt đúng thời hạn quy định để tránh bị tăng mức phạt hoặc các biện pháp xử lý khác.

Khiếu nại (nếu cần):

Nếu bạn có căn cứ cho rằng mình không vi phạm, bạn có quyền khiếu nại quyết định xử phạt.

VI. TÀI LIỆU THAM KHẢO

Luật Giao thông đường bộ Việt Nam hiện hành

Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP) quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và đường sắt

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ QCVN 41:2019/BGTVT

Lời khuyên:

Hãy thường xuyên cập nhật các quy định mới nhất về giao thông đường bộ.
Tham gia các khóa đào tạo lái xe an toàn để nâng cao kỹ năng và kiến thức.
Luôn lái xe với tinh thần trách nhiệm và tôn trọng luật lệ giao thông.

Chúc bạn lái xe an toàn!

Viết một bình luận