Kiểm tra hệ thống lái (độ rơ, tiếng kêu lạ)

Kênh Radio tài xế lái xe xin chào đón quý cô chú anh chị đang làm việc tại TP.HCM cùng đến với cẩm nang tìm việc HCM của chúng tôi, Để kiểm tra hệ thống lái (độ rơ, tiếng kêu lạ) một cách chi tiết và an toàn, bạn có thể làm theo hướng dẫn sau. Hướng dẫn này bao gồm cả kiểm tra trực quan và kiểm tra khi xe đứng yên, nổ máy, và khi lái xe.

I. Chuẩn bị:

Dụng cụ:

Đèn pin (nếu cần thiết)
Găng tay
Khăn lau
Một người hỗ trợ (nếu có thể)

An toàn:

Đảm bảo xe đỗ trên bề mặt bằng phẳng, chắc chắn.
Kéo phanh tay.
Chèn bánh xe (nếu cần thiết, đặc biệt khi kiểm tra gầm xe).

II. Kiểm tra trực quan (khi xe tắt máy):

1. Kiểm tra lốp xe:

Áp suất lốp:

Kiểm tra và đảm bảo áp suất lốp đúng theo khuyến nghị của nhà sản xuất (thường được ghi trên khung cửa hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng). Lốp non hoặc quá căng có thể ảnh hưởng đến cảm giác lái.

Độ mòn lốp:

Kiểm tra độ mòn đều của lốp. Mòn không đều có thể là dấu hiệu của vấn đề hệ thống lái hoặc hệ thống treo.

Hư hỏng lốp:

Tìm các vết cắt, phồng, nứt hoặc bất kỳ hư hỏng nào khác trên lốp.

2. Kiểm tra hệ thống lái từ bên ngoài:

Các khớp nối:

Kiểm tra các khớp nối của hệ thống lái (ví dụ: rotuyn lái, rotuyn trụ đứng) xem có bị lỏng, rách cao su bảo vệ, hoặc rỉ sét không.

Bót lái:

Kiểm tra bót lái (nếu có thể nhìn thấy) xem có bị rò rỉ dầu hoặc hư hỏng vật lý không.

Ống dẫn dầu trợ lực lái (nếu có):

Kiểm tra các ống dẫn dầu trợ lực lái xem có bị rò rỉ, nứt, hoặc móp méo không.

Gầm xe:

Quan sát kỹ các bộ phận liên quan đến hệ thống lái dưới gầm xe xem có dấu hiệu hư hỏng, lỏng lẻo hoặc rò rỉ dầu không.

III. Kiểm tra độ rơ (khi xe đứng yên, nổ máy):

1. Kiểm tra độ rơ vô lăng:

Nổ máy xe:

Khởi động xe để có trợ lực lái (nếu xe có trợ lực lái).

Giữ vô lăng:

Giữ chặt vô lăng.

Xoay nhẹ vô lăng:

Xoay vô lăng rất nhẹ sang trái và phải, quan sát xem bánh xe có phản ứng ngay lập tức không.

Đánh giá độ rơ:

Nếu vô lăng xoay một khoảng đáng kể (ví dụ: hơn 2-3 cm ở vành vô lăng) mà bánh xe không di chuyển, thì có thể có độ rơ lớn trong hệ thống lái. Độ rơ này có thể do nhiều nguyên nhân, chẳng hạn như mòn các khớp, bót lái bị lỏng, hoặc các vấn đề khác.

2. Kiểm tra các khớp nối (cần người hỗ trợ):

Nổ máy xe:

Khởi động xe để có trợ lực lái (nếu xe có trợ lực lái).

Một người xoay vô lăng:

Một người ngồi trong xe, xoay nhẹ vô lăng sang trái và phải (khoảng 5-10 cm) liên tục.

Người còn lại kiểm tra:

Người còn lại kiểm tra các khớp nối (rotuyn lái, rotuyn trụ đứng,…) xem có bị rơ, lỏng lẻo, hoặc phát ra tiếng kêu khi vô lăng được xoay không.

IV. Kiểm tra tiếng kêu lạ (khi xe nổ máy và lái xe):

1. Khi xe nổ máy, đứng yên:

Lắng nghe tiếng kêu:

Lắng nghe xem có tiếng kêu lạ phát ra từ hệ thống lái khi xe nổ máy, đặc biệt là khi xoay vô lăng. Tiếng kêu có thể là tiếng rít (do dây đai trợ lực lái bị trượt), tiếng kêu cót két (do các khớp bị khô dầu), hoặc tiếng kêu lục cục (do các khớp bị lỏng).

Kiểm tra mức dầu trợ lực lái (nếu có):

Mở nắp bình chứa dầu trợ lực lái và kiểm tra mức dầu. Nếu mức dầu thấp, hãy bổ sung dầu theo đúng loại được khuyến nghị.

2. Khi lái xe (thận trọng và an toàn):

Lái xe chậm:

Lái xe ở tốc độ chậm trên một đoạn đường vắng hoặc bãi đỗ xe rộng rãi.

Lắng nghe tiếng kêu:

Lắng nghe xem có tiếng kêu lạ nào phát ra khi lái xe, đặc biệt là khi:

Xoay vô lăng:

Tiếng kêu có thể xuất hiện khi vào cua, chuyển làn, hoặc đơn giản là xoay vô lăng.

Đi qua đường gồ ghề:

Tiếng kêu có thể xuất hiện khi xe đi qua các ổ gà, gờ giảm tốc, hoặc đường không bằng phẳng.

Phanh:

Tiếng kêu có thể liên quan đến hệ thống phanh, nhưng cũng có thể do ảnh hưởng đến hệ thống lái.

Cảm nhận độ rung:

Cảm nhận xem có độ rung bất thường nào trên vô lăng không. Độ rung có thể là dấu hiệu của vấn đề cân bằng động bánh xe, hệ thống treo, hoặc hệ thống lái.

Kiểm tra khả năng trả lái:

Sau khi vào cua, thả tay khỏi vô lăng và xem vô lăng có tự động trả về vị trí thẳng lái một cách mượt mà không. Nếu vô lăng trả lái chậm hoặc không trả lái, có thể có vấn đề với hệ thống lái hoặc hệ thống treo.

Kiểm tra độ lệch hướng:

Lái xe trên một đoạn đường thẳng và bằng phẳng, thả nhẹ tay khỏi vô lăng và xem xe có xu hướng bị lệch sang một bên không. Nếu xe bị lệch, có thể cần phải cân chỉnh lại độ chụm bánh xe.

V. Kết luận và Khuyến nghị:

Nếu bạn phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào

(độ rơ lớn, tiếng kêu lạ, độ rung, lệch hướng,…) trong quá trình kiểm tra, hãy đưa xe đến một gara uy tín để được kiểm tra và sửa chữa kịp thời.

Không nên tự ý sửa chữa

hệ thống lái nếu bạn không có kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn. Hệ thống lái là một bộ phận quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn khi lái xe.

Bảo dưỡng định kỳ:

Thực hiện bảo dưỡng hệ thống lái theo khuyến nghị của nhà sản xuất để đảm bảo hệ thống hoạt động tốt và kéo dài tuổi thọ.

Lưu ý quan trọng:

Hướng dẫn này chỉ mang tính chất tham khảo. Quy trình kiểm tra chi tiết có thể khác nhau tùy thuộc vào từng loại xe và hệ thống lái cụ thể.
Luôn ưu tiên an toàn khi thực hiện kiểm tra xe. Nếu bạn cảm thấy không tự tin, hãy nhờ đến sự trợ giúp của một kỹ thuật viên chuyên nghiệp.

Chúc bạn kiểm tra xe thành công và lái xe an toàn!

Viết một bình luận