Kênh Radio tài xế lái xe xin chào đón quý cô chú anh chị đang làm việc tại TP.HCM cùng đến với cẩm nang tìm việc HCM của chúng tôi, Việc kiểm tra nước làm mát và dầu máy định kỳ là một phần quan trọng của việc bảo dưỡng xe, giúp kéo dài tuổi thọ động cơ và tránh các sự cố không mong muốn. Dưới đây là mô tả chi tiết về cách thực hiện, bao gồm cả tần suất và các dấu hiệu cần lưu ý:
1. Kiểm tra nước làm mát
Tần suất:
Kiểm tra nhanh:
Ít nhất mỗi tháng một lần, hoặc trước mỗi chuyến đi dài.
Kiểm tra kỹ lưỡng (bao gồm cả việc xả và thay thế):
Theo khuyến nghị của nhà sản xuất (thường là 2-5 năm một lần hoặc sau mỗi 40.000 – 100.000 km). Hãy tham khảo sách hướng dẫn sử dụng xe của bạn.
Vị trí:
Bình chứa nước làm mát thường nằm trong khoang động cơ, thường là một bình nhựa trong suốt hoặc mờ đục có nắp đậy. Trên nắp hoặc trên bình thường có các ký hiệu hoặc chữ “Coolant”, “Antifreeze” hoặc hình ảnh liên quan.
Dụng cụ cần thiết:
Khăn sạch
Đèn pin (nếu cần)
Nước làm mát phù hợp với loại xe của bạn (đọc sách hướng dẫn sử dụng xe để biết loại phù hợp)
Phễu (nếu cần)
Các bước kiểm tra:
1. Đảm bảo động cơ nguội hoàn toàn:
Tuyệt đối không mở nắp bình nước làm mát khi động cơ còn nóng. Áp suất trong hệ thống có thể gây bỏng nặng.
2. Kiểm tra mức nước làm mát trong bình chứa phụ:
Tìm vạch “Min” và “Max” (hoặc “Low” và “Full”) trên bình chứa.
Mức nước làm mát nên nằm giữa hai vạch này khi động cơ nguội.
Nếu mức nước thấp hơn vạch “Min”, hãy доливать nước làm mát đến vạch “Max”. Sử dụng đúng loại nước làm mát được khuyến nghị cho xe của bạn. Nếu không có sẵn nước làm mát, bạn có thể доливать nước cất tạm thời, nhưng hãy доливать nước làm mát càng sớm càng tốt.
3. Kiểm tra màu sắc và chất lượng nước làm mát:
Nước làm mát mới thường có màu xanh lá cây, xanh lam, hồng hoặc vàng (tùy thuộc vào loại).
Nếu nước làm mát có màu nâu rỉ sét, có cặn bẩn hoặc dầu, hoặc có mùi lạ, đó có thể là dấu hiệu của vấn đề nghiêm trọng (ví dụ: rò rỉ, ăn mòn). Trong trường hợp này, hãy mang xe đến gara để kiểm tra.
4. Kiểm tra các dấu hiệu rò rỉ:
Kiểm tra xung quanh bình chứa nước làm mát, các ống dẫn và bộ tản nhiệt xem có dấu hiệu rò rỉ (vết ướt, cặn đóng khô màu xanh lá cây/xanh lam/hồng/vàng) hay không.
Nếu phát hiện rò rỉ, hãy khắc phục càng sớm càng tốt để tránh làm hỏng động cơ.
5. Kiểm tra nắp bình nước làm mát:
Đảm bảo nắp bình đóng chặt và không bị nứt vỡ hoặc hư hỏng. Nắp bình có vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất trong hệ thống làm mát.
Các dấu hiệu cảnh báo:
Động cơ quá nóng (đèn báo nhiệt độ trên bảng điều khiển bật sáng).
Mức nước làm mát giảm nhanh chóng.
Nước làm mát có màu sắc bất thường hoặc lẫn tạp chất.
Có mùi nước làm mát trong xe hoặc xung quanh xe.
2. Kiểm tra dầu máy
Tần suất:
Kiểm tra nhanh:
Ít nhất mỗi tuần một lần, hoặc trước mỗi chuyến đi dài.
Thay dầu:
Theo khuyến nghị của nhà sản xuất (thường là sau mỗi 5.000 – 15.000 km hoặc 6-12 tháng). Hãy tham khảo sách hướng dẫn sử dụng xe của bạn.
Vị trí:
Que thăm dầu (dipstick) thường có tay cầm màu vàng hoặc cam và nằm gần động cơ. Trên tay cầm thường có biểu tượng giọt dầu.
Dụng cụ cần thiết:
Khăn sạch hoặc giấy
Phễu (nếu cần)
Dầu máy phù hợp với loại xe của bạn (đọc sách hướng dẫn sử dụng xe để biết loại phù hợp)
Các bước kiểm tra:
1. Đảm bảo động cơ nguội hoặc ấm (không nóng):
Tốt nhất là kiểm tra sau khi động cơ đã tắt được vài phút để dầu chảy hết xuống đáy.
2. Đỗ xe trên bề mặt phẳng:
Điều này đảm bảo kết quả đo chính xác.
3. Tìm que thăm dầu:
Xác định vị trí que thăm dầu trong khoang động cơ.
4. Rút que thăm dầu ra:
Lau sạch dầu trên que bằng khăn sạch hoặc giấy.
5. Cắm que thăm dầu trở lại vào ống dẫn, cắm hết cỡ:
Đảm bảo que thăm dầu được cắm hoàn toàn.
6. Rút que thăm dầu ra lần nữa:
Quan sát mức dầu trên que. Que thăm dầu thường có hai vạch: “Min” (hoặc “Low”) và “Max” (hoặc “Full”). Mức dầu lý tưởng là ở giữa hai vạch này, hoặc gần vạch “Max”.
7. Kiểm tra màu sắc và độ sạch của dầu:
Dầu mới thường có màu vàng trong hoặc hổ phách.
Dầu đã qua sử dụng sẽ sẫm màu hơn (nâu hoặc đen).
Nếu dầu có màu sữa (như cà phê sữa) hoặc có cặn bẩn, đó có thể là dấu hiệu của vấn đề nghiêm trọng (ví dụ: nước lọt vào dầu). Trong trường hợp này, hãy mang xe đến gara để kiểm tra.
8. Kiểm tra độ nhớt của dầu:
Chà xát một ít dầu giữa các ngón tay. Dầu tốt sẽ có cảm giác trơn trượt và nhớt.
Nếu dầu có cảm giác loãng như nước hoặc có sạn, cần phải thay dầu.
9. Nếu mức dầu thấp:
Доливать dầu từ từ cho đến khi đạt mức “Max”. Sử dụng đúng loại dầu được khuyến nghị cho xe của bạn.
Các dấu hiệu cảnh báo:
Đèn báo áp suất dầu trên bảng điều khiển bật sáng.
Mức dầu giảm nhanh chóng.
Dầu có màu sắc bất thường hoặc lẫn tạp chất.
Động cơ kêu to hơn bình thường.
Lưu ý quan trọng:
Luôn sử dụng đúng loại nước làm mát và dầu máy được khuyến nghị cho xe của bạn. Tham khảo sách hướng dẫn sử dụng xe hoặc hỏi ý kiến của thợ máy.
Không bao giờ доливать nước làm mát hoặc dầu máy quá mức quy định.
Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ bước nào, hãy mang xe đến gara để được kiểm tra và bảo dưỡng.
Việc kiểm tra nước làm mát và dầu máy định kỳ là một thói quen tốt giúp bạn tiết kiệm tiền bạc và kéo dài tuổi thọ chiếc xe của mình. Chúc bạn lái xe an toàn!