Quy định về sử dụng điện thoại khi lái xe tại Việt Nam (Mô tả chi tiết)
Quy định về sử dụng điện thoại khi lái xe tại Việt Nam được quy định cụ thể trong
Luật Giao thông đường bộ năm 2008
và
Nghị định 100/2019/NĐ-CP
(sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP) về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và đường sắt.
I. Hành vi bị nghiêm cấm:
Sử dụng điện thoại để nghe, gọi, nhắn tin, xem phim, lướt web, truy cập mạng xã hội hoặc thực hiện bất kỳ thao tác nào khác khi đang điều khiển xe tham gia giao thông.
Điều này bao gồm cả việc sử dụng điện thoại trên tay, kẹp giữa vai và tai, hoặc để trên đùi.
Sử dụng các thiết bị điện tử khác, ngoại trừ các thiết bị hỗ trợ lái xe an toàn (như camera hành trình, thiết bị định vị GPS), khi đang điều khiển xe tham gia giao thông
mà không được phép.
II. Các trường hợp được phép:
Sử dụng điện thoại thông qua hệ thống loa ngoài (hands-free):
Việc sử dụng điện thoại qua hệ thống loa ngoài, kết nối Bluetooth với xe, hoặc các thiết bị tương tự cho phép bạn nghe và nói mà không cần cầm điện thoại trên tay là được phép. Tuy nhiên, cần đảm bảo rằng việc sử dụng này không gây mất tập trung và ảnh hưởng đến khả năng điều khiển xe an toàn.
Sử dụng điện thoại để gọi số khẩn cấp (113, 114, 115):
Trong trường hợp khẩn cấp, như báo cáo tai nạn, cháy nổ, hoặc cần trợ giúp y tế khẩn cấp, bạn được phép sử dụng điện thoại để gọi các số khẩn cấp.
Dừng xe ở nơi an toàn và không gây cản trở giao thông:
Nếu bạn cần sử dụng điện thoại để thực hiện các thao tác khác, hãy dừng xe ở nơi an toàn, tuân thủ quy định về dừng, đỗ xe và không gây cản trở giao thông.
III. Mức phạt:
Mức phạt cho hành vi sử dụng điện thoại khi lái xe được quy định như sau:
Đối với người điều khiển ô tô và các loại xe tương tự ô tô:
Phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng
(Điều 5 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP).
Tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 01 tháng đến 03 tháng
(Điểm b Khoản 11 Điều 5 Nghị định 100/2019/NĐ-CP).
Nếu gây tai nạn giao thông, tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 02 tháng đến 04 tháng
(Điểm c Khoản 11 Điều 5 Nghị định 100/2019/NĐ-CP).
Đối với người điều khiển xe mô tô, xe gắn máy (kể cả xe máy điện), các loại xe tương tự xe mô tô và các loại xe tương tự xe gắn máy:
Phạt tiền từ 800.000 đồng đến 1.000.000 đồng
(Điểm h Khoản 4 Điều 6 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP).
IV. Lưu ý quan trọng:
Tập trung lái xe:
Mục tiêu quan trọng nhất là đảm bảo an toàn giao thông. Việc sử dụng điện thoại, dù là loa ngoài, vẫn có thể gây mất tập trung và làm giảm khả năng phản ứng của người lái xe.
Lập kế hoạch trước:
Nếu bạn biết mình cần thực hiện cuộc gọi hoặc kiểm tra tin nhắn, hãy dừng xe ở nơi an toàn trước khi thực hiện.
Sử dụng ứng dụng hỗ trợ:
Một số ứng dụng có thể đọc tin nhắn hoặc thực hiện cuộc gọi bằng giọng nói, giúp bạn giảm thiểu việc phải nhìn vào màn hình điện thoại. Tuy nhiên, hãy đảm bảo sử dụng chúng một cách cẩn thận và không gây mất tập trung.
Luôn tuân thủ luật giao thông:
Luật giao thông được thiết kế để bảo vệ bạn và những người tham gia giao thông khác. Hãy luôn tuân thủ các quy định để đảm bảo an toàn cho mọi người.
Tóm lại:
Việc sử dụng điện thoại khi lái xe là hành vi nguy hiểm và bị nghiêm cấm tại Việt Nam. Việc tuân thủ quy định không chỉ giúp bạn tránh bị phạt mà còn góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản của chính bạn và những người xung quanh. Hãy luôn tập trung lái xe và tránh xa điện thoại khi đang tham gia giao thông!