Quy định về tải trọng, khổ giới hạn của xe

Để đảm bảo an toàn giao thông và bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ, pháp luật Việt Nam quy định rất chi tiết về tải trọng và khổ giới hạn của xe khi tham gia giao thông. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các quy định này:

I. Khái niệm cơ bản:

Tải trọng:

Là khối lượng hàng hóa tối đa mà xe được phép chở, bao gồm cả khối lượng bản thân xe.

Khổ giới hạn:

Là kích thước tối đa cho phép của xe (chiều dài, chiều rộng, chiều cao) khi tham gia giao thông.

Xe quá tải:

Xe chở hàng hóa vượt quá tải trọng cho phép.

Xe quá khổ:

Xe có kích thước vượt quá khổ giới hạn cho phép.

Tải trọng trục xe:

Là phần tải trọng của xe tác dụng lên mặt đường thông qua một trục xe.

Tổng trọng lượng xe:

Là khối lượng của xe khi đã chở đầy hàng hóa và hành khách.

II. Quy định về tải trọng:

1. Tải trọng cho phép của xe:

Được quy định trong Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông cơ giới đường bộ (hay còn gọi là Sổ đăng kiểm). Chủ xe phải tuân thủ theo tải trọng này.
Tải trọng cho phép được xác định dựa trên thiết kế của xe, khả năng chịu tải của cầu, đường và các yếu tố an toàn khác.

2. Quy định về tải trọng trục xe và tổng trọng lượng xe:

Thông tư 46/2015/TT-BGTVT

quy định chi tiết về tải trọng trục xe và tổng trọng lượng xe. Các quy định này được điều chỉnh phù hợp với loại đường, cấp đường và loại xe.

Nguyên tắc chung:

Tải trọng trục xe và tổng trọng lượng xe phải đảm bảo không vượt quá giới hạn cho phép của đường và cầu.

Ví dụ về tải trọng trục xe (tham khảo):

Trục đơn:

Thường giới hạn trong khoảng 7-10 tấn tùy thuộc vào loại đường.

Trục kép (hai trục gần nhau):

Thường giới hạn trong khoảng 11-16 tấn tùy thuộc vào khoảng cách giữa hai trục và loại đường.

Trục ba (ba trục gần nhau):

Thường giới hạn trong khoảng 18-22 tấn tùy thuộc vào khoảng cách giữa các trục và loại đường.

Ví dụ về tổng trọng lượng xe (tham khảo):

Xe tải 2 trục: Tổng trọng lượng thường không quá 16 tấn.
Xe tải 3 trục: Tổng trọng lượng thường không quá 24 tấn.
Xe tải 4 trục trở lên: Tổng trọng lượng có thể lên đến 30-40 tấn tùy thuộc vào cấu hình trục và loại đường.

Lưu ý quan trọng:

Đây chỉ là ví dụ tham khảo, tải trọng trục xe và tổng trọng lượng xe cụ thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố và được quy định chi tiết trong Thông tư 46/2015/TT-BGTVT (sửa đổi bổ sung bởi các thông tư khác nếu có).

3. Trách nhiệm của chủ xe và người lái xe:

Chủ xe và người lái xe phải biết và tuân thủ đúng tải trọng cho phép của xe và quy định về tải trọng trục xe, tổng trọng lượng xe.
Phải kiểm tra hàng hóa trước khi vận chuyển để đảm bảo không vượt quá tải trọng cho phép.
Chịu trách nhiệm trước pháp luật nếu vi phạm quy định về tải trọng.

III. Quy định về khổ giới hạn:

1. Khổ giới hạn cho phép:

Chiều dài:

Quy định tùy thuộc vào loại xe và loại đường. Thường xe tải và xe khách có chiều dài tối đa từ 12-18 mét. Xe đầu kéo có thể dài hơn.

Chiều rộng:

Thường không quá 2.5 mét.

Chiều cao:

Thường không quá 4.2 mét (tính từ mặt đường). Một số tuyến đường có thể có giới hạn chiều cao thấp hơn, cần chú ý biển báo.

2. Xe siêu trường, siêu trọng:

Là xe có kích thước hoặc tải trọng vượt quá quy định thông thường.

Điều kiện vận chuyển:

Phải có giấy phép của cơ quan có thẩm quyền. Phải tuân thủ các quy định về tuyến đường, thời gian vận chuyển, biện pháp đảm bảo an toàn.

Thủ tục xin phép:

Chủ xe phải làm thủ tục xin phép tại Sở Giao thông vận tải hoặc Tổng cục Đường bộ Việt Nam (tùy thuộc vào phạm vi lưu hành).

3. Trách nhiệm của chủ xe và người lái xe:

Phải nắm rõ khổ giới hạn của xe và tuân thủ các quy định về khổ giới hạn.
Phải xin phép khi vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng.
Chịu trách nhiệm trước pháp luật nếu vi phạm quy định về khổ giới hạn.

IV. Xử lý vi phạm:

Đối với xe quá tải:

Phạt tiền (mức phạt tùy thuộc vào mức độ vượt tải).
Tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe.
Tước phù hiệu (đối với xe kinh doanh vận tải).
Buộc hạ tải phần vượt quá.

Đối với xe quá khổ:

Phạt tiền.
Tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe.
Buộc khắc phục vi phạm (ví dụ: tháo dỡ phần vượt quá).

Ngoài ra:

Các hành vi vi phạm có thể bị tước quyền kinh doanh vận tải, đình chỉ hoạt động và các hình thức xử lý khác theo quy định của pháp luật.

V. Các văn bản pháp luật liên quan:

Luật Giao thông đường bộ 2008.

Nghị định 100/2019/NĐ-CP

(Quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và đường sắt, sửa đổi bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP).

Thông tư 46/2015/TT-BGTVT

(Quy định về tải trọng, khổ giới hạn của đường bộ; lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích trên đường bộ; vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng; giới hạn xếp hàng hóa trên phương tiện khi tham gia giao thông đường bộ).
Các văn bản pháp luật khác có liên quan.

VI. Lời khuyên:

Luôn cập nhật thông tin:

Các quy định về tải trọng và khổ giới hạn có thể thay đổi theo thời gian. Chủ xe và người lái xe cần thường xuyên cập nhật thông tin mới nhất từ các cơ quan chức năng và các văn bản pháp luật.

Kiểm tra kỹ lưỡng:

Trước khi vận chuyển hàng hóa, hãy kiểm tra kỹ lưỡng tải trọng và kích thước hàng hóa để đảm bảo tuân thủ quy định.

Chấp hành nghiêm chỉnh:

Chấp hành nghiêm chỉnh các quy định về tải trọng và khổ giới hạn không chỉ giúp tránh bị xử phạt mà còn góp phần bảo vệ an toàn giao thông và bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ.

Tham khảo ý kiến chuyên gia:

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về quy định về tải trọng và khổ giới hạn, hãy tham khảo ý kiến của các chuyên gia hoặc cơ quan chức năng để được tư vấn cụ thể.

Hy vọng hướng dẫn này cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích cho bạn. Lưu ý rằng, thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có thông tin chính xác và đầy đủ nhất, bạn nên tham khảo trực tiếp các văn bản pháp luật hiện hành và liên hệ với các cơ quan chức năng có thẩm quyền.

Viết một bình luận