Biển báo phụ là một loại biển báo giao thông được sử dụng để bổ sung, làm rõ hoặc giải thích thêm ý nghĩa của biển báo chính mà nó đi kèm. Chúng cung cấp thông tin chi tiết hơn về quy định, cảnh báo hoặc hướng dẫn giao thông được đưa ra.
Hướng dẫn chi tiết về ý nghĩa của biển báo phụ:
Để hiểu rõ ý nghĩa của biển báo phụ, bạn cần xem xét nó trong mối quan hệ với biển báo chính mà nó đi kèm. Dưới đây là một số loại biển báo phụ phổ biến và ý nghĩa của chúng:
1. Biển báo phụ về khoảng cách:
Hình dạng:
Hình chữ nhật, nền trắng, chữ và số màu đen.
Ý nghĩa:
Cho biết khoảng cách từ vị trí đặt biển báo đến đối tượng hoặc vị trí mà biển báo chính đề cập đến.
Ví dụ:
Biển báo “Nguy hiểm” đi kèm với biển báo phụ “500m” có nghĩa là đoạn đường nguy hiểm bắt đầu sau 500 mét nữa.
2. Biển báo phụ về phạm vi tác dụng:
Hình dạng:
Hình chữ nhật, nền trắng, chữ và số màu đen, có thể có mũi tên chỉ hướng.
Ý nghĩa:
Xác định phạm vi mà biển báo chính có hiệu lực.
Ví dụ:
Mũi tên chỉ sang hai bên:
Biển báo có hiệu lực trên cả hai hướng.
Mũi tên chỉ lên trên:
Biển báo có hiệu lực ngay phía trước biển báo.
Mũi tên chỉ xuống dưới:
Biển báo có hiệu lực từ vị trí biển báo trở đi.
Khoảng cách ghi trên biển:
Biển báo có hiệu lực trong phạm vi khoảng cách đó.
Biển báo “50m” với mũi tên hai chiều:
Biển báo chính có hiệu lực trong phạm vi 50 mét từ vị trí đặt biển báo.
3. Biển báo phụ về đối tượng áp dụng:
Hình dạng:
Hình chữ nhật, nền trắng, hình vẽ hoặc chữ màu đen.
Ý nghĩa:
Chỉ rõ đối tượng (phương tiện, người đi bộ, v.v.) mà biển báo chính áp dụng.
Ví dụ:
Hình xe ô tô:
Biển báo chỉ áp dụng cho ô tô.
Hình xe tải:
Biển báo chỉ áp dụng cho xe tải.
Hình xe máy:
Biển báo chỉ áp dụng cho xe máy.
Hình người đi bộ:
Biển báo chỉ áp dụng cho người đi bộ.
Chữ “TRỪ”:
Biển báo chính không áp dụng cho đối tượng được ghi trên biển phụ. Ví dụ, biển cấm dừng xe đi kèm biển phụ “TRỪ XE BUÝT” có nghĩa là tất cả các loại xe đều bị cấm dừng, trừ xe buýt.
4. Biển báo phụ về thời gian:
Hình dạng:
Hình chữ nhật, nền trắng, chữ và số màu đen.
Ý nghĩa:
Quy định thời gian mà biển báo chính có hiệu lực.
Ví dụ:
“7:00 – 19:00”: Biển báo chính chỉ có hiệu lực từ 7 giờ sáng đến 7 giờ tối.
5. Biển báo phụ về làn đường:
Hình dạng:
Hình chữ nhật, nền trắng, hình vẽ làn đường và mũi tên màu đen.
Ý nghĩa:
Chỉ rõ làn đường mà biển báo chính áp dụng.
Ví dụ:
Biển báo tốc độ tối đa đi kèm biển phụ chỉ làn đường bên phải: Biển báo tốc độ tối đa chỉ áp dụng cho làn đường bên phải.
6. Biển báo phụ giải thích:
Hình dạng:
Hình chữ nhật, nền trắng, chữ màu đen.
Ý nghĩa:
Giải thích rõ hơn ý nghĩa của biển báo chính.
Ví dụ:
Biển báo “Đường trơn trượt” đi kèm biển phụ “KHI TRỜI MƯA”: Đường trơn trượt khi trời mưa.
Lưu ý quan trọng:
Luôn đọc và hiểu cả biển báo chính và biển báo phụ đi kèm để tuân thủ đúng quy định giao thông.
Trong trường hợp có nhiều biển báo phụ đi kèm một biển báo chính, hãy xem xét tất cả các biển báo phụ để có được thông tin đầy đủ và chính xác nhất.
Nếu bạn không chắc chắn về ý nghĩa của một biển báo nào đó, hãy tìm hiểu thêm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy hoặc hỏi người có kinh nghiệm.
Nắm vững kiến thức về biển báo là yếu tố quan trọng để tham gia giao thông an toàn và hiệu quả.
Việc hiểu rõ ý nghĩa của biển báo phụ giúp người tham gia giao thông nắm bắt thông tin đầy đủ, chính xác, từ đó tuân thủ luật lệ giao thông, đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh.